Characters remaining: 500/500
Translation

ngồi không

Academic
Friendly

"Ngồi không" một cụm từ trong tiếng Việt, mang nghĩa là không làm việc cả, đangtrạng thái tĩnh lặng hoặc không hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người không tham gia vào bất kỳ công việc hay hoạt động nào, có thể do lựa chọn hoặc không việc để làm.

dụ sử dụng "ngồi không":
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Hôm nay trời mưa, tôi chỉ ngồi khôngnhà."
    • "Thay vì ngồi không, bạn nên tìm việc đó để làm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong lúc chờ đợi, tôi không muốn ngồi không, nên tôi đã đọc sách."
    • "Ngồi không quá lâu có thể làm bạn cảm thấy uể oải mệt mỏi."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Ngồi không" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ, khi nói về việc không làm trong thời gian dài, hoặc có thể chỉ một trạng thái tạm thời.
  • Biến thể: "Ngồi chơi", "ngồi im" cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. "Ngồi chơi" có thể ám chỉ việc thư giãn nhưng vẫn sự hoạt động như chơi game hoặc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Không làm ", "thư giãn", "nghỉ ngơi".
  • Từ gần giống: "Ngồi chơi", "ngồi nghỉ".
Lưu ý:
  • "Ngồi không" thường mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, như thể hiện sự lười biếng hoặc không tận dụng thời gian hiệu quả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc "ngồi không" có thể được xem cần thiết để nghỉ ngơi tái tạo năng lượng.
Kết luận:

"Ngồi không" một cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Không làm việc cả.

Comments and discussion on the word "ngồi không"